--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhâng nháo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhâng nháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhâng nháo
+
Impertinent, insolent
Thái độ nhân nháo
An insolent attitule
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
nhâng nháo
:
Impertinent, insolentThái độ nhân nháoAn insolent attitule
+
revaluation
:
sự đánh giá lại, sự ước lượng lại
+
lxx
:
nhiều hơn 60 mười đơn vị; 70
+
nhà chọc trời
:
Skyscraper
+
cầm trịch
:
To conduct (a choir), to guideđứng ra cầm trịch cho các bạn hátto come forward as conductor for one's friends to sing in chorusviệc cần có người cầm trịch vững vàngthat job needs a firm guiding hand